Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谴
Pinyin: qiǎn
Meanings: To condemn, to rebuke., Lên án, khiển trách., ①责备:谴让(斥责)。谴责。*②贬谪:谴谪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 讠, 遣
Chinese meaning: ①责备:谴让(斥责)。谴责。*②贬谪:谴谪。
Hán Việt reading: khiển
Grammar: Động từ thường dùng để diễn tả việc phê phán hay khiển trách ai đó.
Example: 他因失职而受到谴责。
Example pinyin: tā yīn shī zhí ér shòu dào qiǎn zé 。
Tiếng Việt: Anh ta bị khiển trách vì thất trách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lên án, khiển trách.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khiển
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To condemn, to rebuke.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谴让(斥责)。谴责
谴谪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!