Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谲诈
Pinyin: jué zhà
Meanings: Xảo quyệt, lừa dối., Crafty, deceitful., ①谲诡狡诈。[例]内怀谲诈。[例]地名谲诈之士。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 矞, 讠, 乍
Chinese meaning: ①谲诡狡诈。[例]内怀谲诈。[例]地名谲诈之士。
Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm con người với ý nghĩa xấu.
Example: 他是一个谲诈的人。
Example pinyin: tā shì yí gè jué zhà de rén 。
Tiếng Việt: Anh ta là một người xảo quyệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xảo quyệt, lừa dối.
Nghĩa phụ
English
Crafty, deceitful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谲诡狡诈。内怀谲诈。地名谲诈之士
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!