Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谲而不正
Pinyin: jué ér bù zhèng
Meanings: Cunning and dishonest., Gian xảo và không chính trực., 谲欺诈。诡诈而不正派。[出处]《论语·宪问》“子曰‘晋文公谲而不正,齐桓公正而不谲’”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 矞, 讠, 一, 止
Chinese meaning: 谲欺诈。诡诈而不正派。[出处]《论语·宪问》“子曰‘晋文公谲而不正,齐桓公正而不谲’”。
Grammar: Tính từ ghép, mô tả đặc điểm tính cách tiêu cực.
Example: 他的行为谲而不正。
Example pinyin: tā de xíng wéi jué ér bú zhèng 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta gian xảo và không chính trực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gian xảo và không chính trực.
Nghĩa phụ
English
Cunning and dishonest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谲欺诈。诡诈而不正派。[出处]《论语·宪问》“子曰‘晋文公谲而不正,齐桓公正而不谲’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế