Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谱系
Pinyin: pǔ xì
Meanings: Genealogy, family lineage., Phả hệ, dòng dõi của một gia đình hoặc tổ tiên., ①家谱上的系统。*②物种变化的系统。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 普, 讠, 丿, 糸
Chinese meaning: ①家谱上的系统。*②物种变化的系统。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc gia phả.
Example: 这个家族的谱系可以追溯到几百年前。
Example pinyin: zhè ge jiā zú de pǔ xì kě yǐ zhuī sù dào jǐ bǎi nián qián 。
Tiếng Việt: Phả hệ của gia đình này có thể truy ngược về hàng trăm năm trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phả hệ, dòng dõi của một gia đình hoặc tổ tiên.
Nghĩa phụ
English
Genealogy, family lineage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家谱上的系统
物种变化的系统
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!