Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谮
Pinyin: zèn
Meanings: To slander, to falsely accuse, or spread malicious rumors., Bịa chuyện, gièm pha, vu khống, ①说别人的坏话,诬陷,中伤:谮言。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 朁, 讠
Chinese meaning: ①说别人的坏话,诬陷,中伤:谮言。
Hán Việt reading: trấm
Grammar: Động từ này mang sắc thái tiêu cực, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến việc vu khống hoặc gây hại bằng lời nói. Ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 勿要谮言伤人。
Example pinyin: wù yào zèn yán shāng rén 。
Tiếng Việt: Đừng bịa chuyện làm tổn thương người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bịa chuyện, gièm pha, vu khống
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trấm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To slander, to falsely accuse, or spread malicious rumors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谮言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!