Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谮下谩上
Pinyin: zèn xià màn shàng
Meanings: Vu khống người dưới, lừa dối người trên, To slander those below and deceive those above, 谗毁下级,欺谩上级。[出处]唐柳宗元《骂尸虫文》“谮下谩上,恒其心术,妒人之能,幸人之失。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 朁, 讠, 一, 卜, 曼, ⺊
Chinese meaning: 谗毁下级,欺谩上级。[出处]唐柳宗元《骂尸虫文》“谮下谩上,恒其心术,妒人之能,幸人之失。”
Grammar: Thành ngữ, dùng để phê phán hành vi bất chính
Example: 这种谮下谩上的行为令人不齿。
Example pinyin: zhè zhǒng zèn xià màn shàng de xíng wéi lìng rén bù chǐ 。
Tiếng Việt: Hành vi vu khống người dưới và lừa dối người trên thật đáng khinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vu khống người dưới, lừa dối người trên
Nghĩa phụ
English
To slander those below and deceive those above
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谗毁下级,欺谩上级。[出处]唐柳宗元《骂尸虫文》“谮下谩上,恒其心术,妒人之能,幸人之失。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế