Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谬采虚誉
Pinyin: miù cǎi xū yù
Meanings: To mistakenly pursue false reputation, Nghe theo danh vọng sai lầm, 指错误地相信虚假的名声。同谬采虚声”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 翏, 讠, 木, 爫, 业, 虍, 兴, 言
Chinese meaning: 指错误地相信虚假的名声。同谬采虚声”。
Grammar: Thành ngữ, khuyên bảo về việc tránh cái danh hão
Example: 不要谬采虚誉,要看重实际能力。
Example pinyin: bú yào miù cǎi xū yù , yào kàn zhòng shí jì néng lì 。
Tiếng Việt: Đừng chạy theo danh vọng sai lầm, hãy coi trọng năng lực thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe theo danh vọng sai lầm
Nghĩa phụ
English
To mistakenly pursue false reputation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指错误地相信虚假的名声。同谬采虚声”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế