Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谬采虚声

Pinyin: miù cǎi xū shēng

Meanings: To mistakenly follow false fame, Nghe theo tiếng tăm sai lầm, 指错误地相信虚假的名声。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第56回“制台又谬采虚声,拿他当作了一员能员,先委了他几个好差使。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 翏, 讠, 木, 爫, 业, 虍, 士

Chinese meaning: 指错误地相信虚假的名声。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第56回“制台又谬采虚声,拿他当作了一员能员,先委了他几个好差使。”

Grammar: Thành ngữ, khuyên bảo về cách đánh giá con người hoặc sự việc

Example: 我们不能谬采虚声,而要实事求是。

Example pinyin: wǒ men bù néng miù cǎi xū shēng , ér yào shí shì qiú shì 。

Tiếng Việt: Chúng ta không thể nghe theo tiếng tăm sai lầm mà phải dựa trên sự thật.

谬采虚声
miù cǎi xū shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe theo tiếng tăm sai lầm

To mistakenly follow false fame

指错误地相信虚假的名声。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第56回“制台又谬采虚声,拿他当作了一员能员,先委了他几个好差使。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谬采虚声 (miù cǎi xū shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung