Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谬种

Pinyin: miù zhǒng

Meanings: Loại người hoặc tư tưởng sai lầm, Erroneous people or ideas, ①荒唐、错误的言论,流派等。*②(口)∶坏蛋——骂人语。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 翏, 讠, 中, 禾

Chinese meaning: ①荒唐、错误的言论,流派等。*②(口)∶坏蛋——骂人语。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh phê phán

Example: 这些谬种必须清除干净。

Example pinyin: zhè xiē miù zhǒng bì xū qīng chú gān jìng 。

Tiếng Việt: Những loại tư tưởng sai lầm này cần phải được loại bỏ hoàn toàn.

谬种
miù zhǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại người hoặc tư tưởng sai lầm

Erroneous people or ideas

荒唐、错误的言论,流派等

(口)∶坏蛋——骂人语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...