Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谬种流传
Pinyin: miù zhǒng liú chuán
Meanings: The spread of erroneous ideas or viewpoints, Ý tưởng hay quan điểm sai lầm được lan truyền, 泛指荒谬的东西一代代地传下去。[出处]《宋史·选举志二》“所取之士既不精,数年之后,复俾之主文,是非颠倒愈甚,时谓之缪种流传。”[例]然有可解者,~已数十年。——清·恽敬《与饶陶南》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 翏, 讠, 中, 禾, 㐬, 氵, 专, 亻
Chinese meaning: 泛指荒谬的东西一代代地传下去。[出处]《宋史·选举志二》“所取之士既不精,数年之后,复俾之主文,是非颠倒愈甚,时谓之缪种流传。”[例]然有可解者,~已数十年。——清·恽敬《与饶陶南》。
Grammar: Thành ngữ, dùng trong tình huống phê phán thông tin sai lệch
Example: 网上谬种流传,我们要谨慎辨别。
Example pinyin: wǎng shàng miù zhǒng liú chuán , wǒ men yào jǐn shèn biàn bié 。
Tiếng Việt: Những ý tưởng sai lầm đang lan truyền trên mạng, chúng ta cần thận trọng phân biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý tưởng hay quan điểm sai lầm được lan truyền
Nghĩa phụ
English
The spread of erroneous ideas or viewpoints
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指荒谬的东西一代代地传下去。[出处]《宋史·选举志二》“所取之士既不精,数年之后,复俾之主文,是非颠倒愈甚,时谓之缪种流传。”[例]然有可解者,~已数十年。——清·恽敬《与饶陶南》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế