Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谬想天开
Pinyin: miù xiǎng tiān kāi
Meanings: To have wild and unrealistic dreams, Mơ mộng viển vông, không thực tế, 形容想法非常荒谬。[出处]民意《告非难民生主义者》“而况梁氏之地租地价论,谬想天开,得未曾有。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 翏, 讠, 心, 相, 一, 大, 廾
Chinese meaning: 形容想法非常荒谬。[出处]民意《告非难民生主义者》“而况梁氏之地租地价论,谬想天开,得未曾有。”
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả những ý tưởng không khả thi
Example: 他的计划简直是谬想天开。
Example pinyin: tā de jì huà jiǎn zhí shì miù xiǎng tiān kāi 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ta thực sự là mơ mộng viển vông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mơ mộng viển vông, không thực tế
Nghĩa phụ
English
To have wild and unrealistic dreams
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容想法非常荒谬。[出处]民意《告非难民生主义者》“而况梁氏之地租地价论,谬想天开,得未曾有。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế