Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谬奖

Pinyin: miù jiǎng

Meanings: Khen ngợi không đúng sự thật, Unjustified praise, ①错误地夸奖。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 翏, 讠, 丬, 夕, 大

Chinese meaning: ①错误地夸奖。

Grammar: Danh từ, thường dùng khi người khác khen không đúng thực tế

Example: 你的谬奖让我惭愧。

Example pinyin: nǐ de miù jiǎng ràng wǒ cán kuì 。

Tiếng Việt: Lời khen không đúng sự thật của bạn khiến tôi cảm thấy xấu hổ.

谬奖
miù jiǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khen ngợi không đúng sự thật

Unjustified praise

错误地夸奖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谬奖 (miù jiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung