Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谬以千里

Pinyin: miù yǐ qiān lǐ

Meanings: A small error can lead to a huge mistake, Sai một li đi một dặm (sai lầm nhỏ dẫn đến hậu quả lớn), 指错误荒谬到了极点。[出处]鲁迅《华盖集·十四年的读经”》“反对者们以为他真相信读经可以救国,真是‘谬以千里’了!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 翏, 讠, 以, 丿, 十, 一, 甲

Chinese meaning: 指错误荒谬到了极点。[出处]鲁迅《华盖集·十四年的读经”》“反对者们以为他真相信读经可以救国,真是‘谬以千里’了!”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong các tình huống nhấn mạnh hậu quả của sai lầm

Example: 科学研究中,一点小错就会谬以千里。

Example pinyin: kē xué yán jiū zhōng , yì diǎn xiǎo cuò jiù huì miù yǐ qiān lǐ 。

Tiếng Việt: Trong nghiên cứu khoa học, một chút sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến sai lầm nghiêm trọng.

谬以千里
miù yǐ qiān lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai một li đi một dặm (sai lầm nhỏ dẫn đến hậu quả lớn)

A small error can lead to a huge mistake

指错误荒谬到了极点。[出处]鲁迅《华盖集·十四年的读经”》“反对者们以为他真相信读经可以救国,真是‘谬以千里’了!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谬以千里 (miù yǐ qiān lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung