Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谪迁
Pinyin: zhé qiān
Meanings: To be demoted and exiled, Bị giáng chức và đày đi nơi khác, ①谪降而迁徒到边地。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 啇, 讠, 千, 辶
Chinese meaning: ①谪降而迁徒到边地。
Grammar: Động từ, thường dùng để nói về số phận của quan lại thời xưa
Example: 官员因罪被谪迁远方。
Example pinyin: guān yuán yīn zuì bèi zhé qiān yuǎn fāng 。
Tiếng Việt: Quan lại bị giáng chức và đày đi nơi xa vì tội lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị giáng chức và đày đi nơi khác
Nghĩa phụ
English
To be demoted and exiled
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谪降而迁徒到边地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!