Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谪戍
Pinyin: zhé shù
Meanings: To be exiled to serve as a frontier soldier (due to committing a crime), Bị đày đi lính biên cương (do phạm tội), ①封建时代将有罪的人派到远方防守叫谪戍。谪,贬谪。戍,防守。[例]谪戍之众,非抗于九国之师也。——汉·贾谊《过秦论》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 啇, 讠, 丶, 戊
Chinese meaning: ①封建时代将有罪的人派到远方防守叫谪戍。谪,贬谪。戍,防守。[例]谪戍之众,非抗于九国之师也。——汉·贾谊《过秦论》。
Grammar: Động từ, thường dùng trong văn cảnh lịch sử
Example: 他因过失被谪戍边疆。
Example pinyin: tā yīn guò shī bèi zhé shù biān jiāng 。
Tiếng Việt: Anh ta bị đày đi lính ở biên giới vì phạm lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị đày đi lính biên cương (do phạm tội)
Nghĩa phụ
English
To be exiled to serve as a frontier soldier (due to committing a crime)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
封建时代将有罪的人派到远方防守叫谪戍。谪,贬谪。戍,防守。谪戍之众,非抗于九国之师也。——汉·贾谊《过秦论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!