Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谨
Pinyin: jǐn
Meanings: Careful, cautious; serious in actions or speech., Cẩn thận, thận trọng; nghiêm túc trong việc làm hoặc lời nói., ①用本义。谨慎,小心。[据]谨,慎也。——《说文》。[例]以谨无良。——《诗·大雅·民劳》。*②以谨罔极。[例]谨畜藏。——《荀子·王制》。[例]谨厚以为厚。——《楚辞·怀沙》。[例]谨庠序之教。——《孟子·梁惠王上》。[例]谨食之。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。[例]不自谨惜。——清·张廷玉《明史》。[例]谨护其失。——清·刘开《问说》。[合]:谨畏(小心谨慎);谨肃(严谨认真);谨言(谨慎说话);谨厚(谨慎忠厚);谨介(谨慎耿介)。*③恭敬。[例]谨斩樊於期头。——《战国策·燕策》。[例]谨使臣良。——《史记·项羽本纪》。*④谨诺。[例]谨奉神稷而以从。——《史记·平原君虞卿列传》。[合]:谨呈(敬呈);谨启;谨致谢意;谨祈;谨恪(谨谨恭敬);谨白(敬告,敬启);谨禀(禀告);谨媚(恭顺柔媚)。*⑤谨严;严格。[合]:谨急(谨严急刻);谨细(谨严细密);谨质(谨严质朴)。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 堇, 讠
Chinese meaning: ①用本义。谨慎,小心。[据]谨,慎也。——《说文》。[例]以谨无良。——《诗·大雅·民劳》。*②以谨罔极。[例]谨畜藏。——《荀子·王制》。[例]谨厚以为厚。——《楚辞·怀沙》。[例]谨庠序之教。——《孟子·梁惠王上》。[例]谨食之。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。[例]不自谨惜。——清·张廷玉《明史》。[例]谨护其失。——清·刘开《问说》。[合]:谨畏(小心谨慎);谨肃(严谨认真);谨言(谨慎说话);谨厚(谨慎忠厚);谨介(谨慎耿介)。*③恭敬。[例]谨斩樊於期头。——《战国策·燕策》。[例]谨使臣良。——《史记·项羽本纪》。*④谨诺。[例]谨奉神稷而以从。——《史记·平原君虞卿列传》。[合]:谨呈(敬呈);谨启;谨致谢意;谨祈;谨恪(谨谨恭敬);谨白(敬告,敬启);谨禀(禀告);谨媚(恭顺柔媚)。*⑤谨严;严格。[合]:谨急(谨严急刻);谨细(谨严细密);谨质(谨严质朴)。
Hán Việt reading: cẩn
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc trạng từ bổ nghĩa cho động từ.
Example: 他做事一向谨慎。
Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng jǐn shèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn cẩn thận trong công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận, thận trọng; nghiêm túc trong việc làm hoặc lời nói.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cẩn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Careful, cautious; serious in actions or speech.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。谨慎,小心。谨,慎也。——《说文》。以谨无良。——《诗·大雅·民劳》
谨畏(小心谨慎);谨肃(严谨认真);谨言(谨慎说话);谨厚(谨慎忠厚);谨介(谨慎耿介)
恭敬。谨斩樊於期头。——《战国策·燕策》。谨使臣良。——《史记·项羽本纪》
谨呈(敬呈);谨启;谨致谢意;谨祈;谨恪(谨谨恭敬);谨白(敬告,敬启);谨禀(禀告);谨媚(恭顺柔媚)
谨急(谨严急刻);谨细(谨严细密);谨质(谨严质朴)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!