Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谨小慎微

Pinyin: jǐn xiǎo shèn wēi

Meanings: Careful with every small detail, indicating a meticulous and thoughtful approach to work., Cẩn thận từng chi tiết nhỏ, chỉ thái độ làm việc tỉ mỉ và chu đáo., 谨、慎小心,慎重;小、微细小。过分小心谨慎,缩手缩脚,不敢放手去做。[出处]《淮南子·人间训》“圣人敬小慎微,动不失时。”[例]其生平无不~,事事得其所处。——清·恽敬《卓忠毅公遗稿书后》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 堇, 讠, 小, 忄, 真, 彳

Chinese meaning: 谨、慎小心,慎重;小、微细小。过分小心谨慎,缩手缩脚,不敢放手去做。[出处]《淮南子·人间训》“圣人敬小慎微,动不失时。”[例]其生平无不~,事事得其所处。——清·恽敬《卓忠毅公遗稿书后》。

Grammar: Thành ngữ khuyến khích sự cẩn thận, thường dùng trong văn nói và văn viết.

Example: 他做事总是谨小慎微,不敢有丝毫马虎。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì jǐn xiǎo shèn wēi , bù gǎn yǒu sī háo mǎ hǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn cẩn thận từng chi tiết nhỏ, không dám sơ suất chút nào.

谨小慎微
jǐn xiǎo shèn wēi
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩn thận từng chi tiết nhỏ, chỉ thái độ làm việc tỉ mỉ và chu đáo.

Careful with every small detail, indicating a meticulous and thoughtful approach to work.

谨、慎小心,慎重;小、微细小。过分小心谨慎,缩手缩脚,不敢放手去做。[出处]《淮南子·人间训》“圣人敬小慎微,动不失时。”[例]其生平无不~,事事得其所处。——清·恽敬《卓忠毅公遗稿书后》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谨小慎微 (jǐn xiǎo shèn wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung