Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谨密
Pinyin: jǐn mì
Meanings: Careful and meticulous, leaving no room for error., Cẩn thận và chặt chẽ, không để lộ sơ hở., ①谨慎细密,形容办事极细心。[例]办事谨密。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 堇, 讠, 宓, 山
Chinese meaning: ①谨慎细密,形容办事极细心。[例]办事谨密。
Grammar: Từ này thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ liên quan đến kế hoạch hoặc hành động.
Example: 他的计划非常谨密,没有一点漏洞。
Example pinyin: tā de jì huà fēi cháng jǐn mì , méi yǒu yì diǎn lòu dòng 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy rất cẩn thận và chi tiết, không có một lỗ hổng nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận và chặt chẽ, không để lộ sơ hở.
Nghĩa phụ
English
Careful and meticulous, leaving no room for error.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谨慎细密,形容办事极细心。办事谨密
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!