Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谨上

Pinyin: jǐn shàng

Meanings: Cẩn thận và tôn trọng khi đối đãi với người trên., Be cautious and respectful when dealing with superiors., ①客套话。用于书信具名后。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 堇, 讠, ⺊, 一

Chinese meaning: ①客套话。用于书信具名后。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ chỉ quan hệ xã hội.

Example: 他对上司总是谨上如仪。

Example pinyin: tā duì shàng sī zǒng shì jǐn shàng rú yí 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn cẩn trọng và tôn trọng cấp trên.

谨上
jǐn shàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cẩn thận và tôn trọng khi đối đãi với người trên.

Be cautious and respectful when dealing with superiors.

客套话。用于书信具名后

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...