Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Quiet, peaceful, tranquil., Yên lặng, thanh bình, ①用本义。(指环境的安静,没有动荡,没有骚扰)。*②用本义。[据]谧,静语也,一曰无声也。——《说文》。[例]其化清谧。——《素问·气交变大论》。注:“谧,静也。”[例]其政谧。——《五常正大论》。注:“谧,静也。”[例]海表谧然。——《三国志·东夷传》。[例]四海谧然,宇内晏清。——《魏书·于栗忠传》。[例]内外寂谧。——《汉武帝内传》。[合]谧然(平静的样子);谧宁(宁静);谧尔(安静的样子);谧谧(沉寂的样子)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals:

Chinese meaning: ①用本义。(指环境的安静,没有动荡,没有骚扰)。*②用本义。[据]谧,静语也,一曰无声也。——《说文》。[例]其化清谧。——《素问·气交变大论》。注:“谧,静也。”[例]其政谧。——《五常正大论》。注:“谧,静也。”[例]海表谧然。——《三国志·东夷传》。[例]四海谧然,宇内晏清。——《魏书·于栗忠传》。[例]内外寂谧。——《汉武帝内传》。[合]谧然(平静的样子);谧宁(宁静);谧尔(安静的样子);谧谧(沉寂的样子)。

Hán Việt reading: mật.mịch

Grammar: Từ này thường được dùng để mô tả sự tĩnh lặng, yên bình trong thiên nhiên hoặc môi trường xung quanh. Rất ít khi đứng độc lập mà thường nằm trong cụm từ ghép như 静谧 (tĩnh mịch).

Example: 夜晚的村庄十分静谧。

Example pinyin: yè wǎn de cūn zhuāng shí fēn jìng mì 。

Tiếng Việt: Làng quê vào ban đêm vô cùng yên tĩnh và thanh bình.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên lặng, thanh bình

mật.mịch

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Quiet, peaceful, tranquil.

用本义。(指环境的安静,没有动荡,没有骚扰)

用本义。[据]谧,静语也,一曰无声也。——《说文》。[例]其化清谧。——《素问·气交变大论》。注

“谧,静也。”其政谧。——《五常正大论》。注:“谧,静也。”海表谧然。——《三国志·东夷传》。四海谧然,宇内晏清。——《魏书·于栗忠传》。内外寂谧。——《汉武帝内传》。谧然(平静的样子);谧宁(宁静);谧尔(安静的样子);谧谧(沉寂的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谧 (mì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung