Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谦躬下士
Pinyin: qiān gōng xià shì
Meanings: Humble oneself and treat subordinates kindly, similar to '谦恭下士'., Khiêm tốn và hạ mình đối xử tốt với người dưới quyền, giống nghĩa với '谦恭下士'., 犹言谦恭下士。谦虚恭敬地对待地位比自己低的士人。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第四一章“听说李闯王谦躬下士,对读书人十分珍重。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 兼, 讠, 弓, 身, 一, 卜, 十
Chinese meaning: 犹言谦恭下士。谦虚恭敬地对待地位比自己低的士人。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第四一章“听说李闯王谦躬下士,对读书人十分珍重。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để khen ngợi thái độ của người lãnh đạo.
Example: 这位领导谦躬下士,深得人心。
Example pinyin: zhè wèi lǐng dǎo qiān gōng xià shì , shēn dé rén xīn 。
Tiếng Việt: Vị lãnh đạo này rất khiêm tốn và đối xử tốt với cấp dưới, được lòng mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiêm tốn và hạ mình đối xử tốt với người dưới quyền, giống nghĩa với '谦恭下士'.
Nghĩa phụ
English
Humble oneself and treat subordinates kindly, similar to '谦恭下士'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言谦恭下士。谦虚恭敬地对待地位比自己低的士人。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第四一章“听说李闯王谦躬下士,对读书人十分珍重。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế