Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谦诚

Pinyin: qiān chéng

Meanings: Modest and sincere, indicating an attitude that is both humble and genuine., Khiêm tốn và chân thành, chỉ thái độ vừa nhún nhường vừa thành thật., ①谦逊诚实。[例]谦诚待人。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 兼, 讠, 成

Chinese meaning: ①谦逊诚实。[例]谦诚待人。

Grammar: Từ ghép này thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ để bổ nghĩa.

Example: 他的谦诚打动了所有人。

Example pinyin: tā de qiān chéng dǎ dòng le suǒ yǒu rén 。

Tiếng Việt: Sự khiêm tốn và chân thành của anh ấy đã khiến mọi người cảm động.

谦诚
qiān chéng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiêm tốn và chân thành, chỉ thái độ vừa nhún nhường vừa thành thật.

Modest and sincere, indicating an attitude that is both humble and genuine.

谦逊诚实。谦诚待人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谦诚 (qiān chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung