Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谦让
Pinyin: qiān ràng
Meanings: Nhún nhường, nhường nhịn, thể hiện sự khiêm tốn qua hành động nhường phần tốt cho người khác., To yield or give way to others, demonstrating modesty by offering the better part to someone else., ①谦虚地礼让或退让。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 兼, 讠, 上
Chinese meaning: ①谦虚地礼让或退让。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với giới từ hoặc trạng ngữ để chỉ hành động cụ thể.
Example: 在会议上,他总是谦让别人先发言。
Example pinyin: zài huì yì shàng , tā zǒng shì qiān ràng bié rén xiān fā yán 。
Tiếng Việt: Trong cuộc họp, anh ấy luôn nhường người khác phát biểu trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhún nhường, nhường nhịn, thể hiện sự khiêm tốn qua hành động nhường phần tốt cho người khác.
Nghĩa phụ
English
To yield or give way to others, demonstrating modesty by offering the better part to someone else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦虚地礼让或退让
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!