Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谦虚谨慎
Pinyin: qiān xū jǐn shèn
Meanings: Modest and prudent in both thought and action., Khiêm tốn và thận trọng trong suy nghĩ cũng như hành động., 形容人虚心礼让,小心谨慎。[出处]《晋书·张宾载记》“封濮阳侯,任遇优显,宠冠当时,而谦虚敬慎,开襟下士。”[例]务必使同志们继续保持~、不骄不躁的作风。——毛泽东《在中国共产党第七届中央委员会议上的报告》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 兼, 讠, 业, 虍, 堇, 忄, 真
Chinese meaning: 形容人虚心礼让,小心谨慎。[出处]《晋书·张宾载记》“封濮阳侯,任遇优显,宠冠当时,而谦虚敬慎,开襟下士。”[例]务必使同志们继续保持~、不骄不躁的作风。——毛泽东《在中国共产党第七届中央委员会议上的报告》。
Grammar: Thành ngữ khuyến khích phong cách sống và làm việc, thường sử dụng trong văn nghị luận.
Example: 无论取得多大的成绩,他都保持着谦虚谨慎的态度。
Example pinyin: wú lùn qǔ dé duō dà de chéng jì , tā dōu bǎo chí zhe qiān xū jǐn shèn de tài dù 。
Tiếng Việt: Dù đạt được thành tích lớn đến đâu, anh ấy vẫn giữ thái độ khiêm tốn và thận trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiêm tốn và thận trọng trong suy nghĩ cũng như hành động.
Nghĩa phụ
English
Modest and prudent in both thought and action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人虚心礼让,小心谨慎。[出处]《晋书·张宾载记》“封濮阳侯,任遇优显,宠冠当时,而谦虚敬慎,开襟下士。”[例]务必使同志们继续保持~、不骄不躁的作风。——毛泽东《在中国共产党第七届中央委员会议上的报告》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế