Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谦虚

Pinyin: qiān xū

Meanings: Khiêm tốn, không tự kiêu, Humble, modest, not arrogant., ①说谦虚的话。[例]谦虚一番。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 兼, 讠, 业, 虍

Chinese meaning: ①说谦虚的话。[例]谦虚一番。

Grammar: Tính từ hai âm tiết thường dùng miêu tả tính cách con người. Có thể đi cùng các phó từ như 很 (rất), 非常 (rất là) để nhấn mạnh mức độ.

Example: 他很谦虚,从不炫耀自己的成就。

Example pinyin: tā hěn qiān xū , cóng bú xuàn yào zì jǐ de chéng jiù 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất khiêm tốn, chưa bao giờ khoe khoang về thành tích của mình.

谦虚
qiān xū
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiêm tốn, không tự kiêu

Humble, modest, not arrogant.

说谦虚的话。谦虚一番

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...