Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谦慎

Pinyin: qiān shèn

Meanings: Modest and cautious, referring to a careful and humble attitude., Khiêm tốn và thận trọng, chỉ thái độ cẩn trọng và nhún nhường., ①谦逊而慎重。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 兼, 讠, 忄, 真

Chinese meaning: ①谦逊而慎重。

Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa hành động, thường đi kèm với các động từ chỉ hành vi.

Example: 他做事一向谦慎,从不冒进。

Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng qiān shèn , cóng bú mào jìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn cẩn trọng và khiêm tốn, không bao giờ hấp tấp.

谦慎
qiān shèn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiêm tốn và thận trọng, chỉ thái độ cẩn trọng và nhún nhường.

Modest and cautious, referring to a careful and humble attitude.

谦逊而慎重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谦慎 (qiān shèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung