Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谦恭下士
Pinyin: qiān gōng xià shì
Meanings: Humble oneself and treat subordinates kindly., Khiêm tốn và hạ mình đối xử tốt với người dưới quyền., 旧时指达官贵人对地位不高但有才德的人谦虚而有礼貌。[出处]《汉书·韦玄成传》“少好学,修父业,尤谦逊下士。”[例]他亲自送至车旁,亲自代关车门,行一深鞠躬礼而别,颇能~。——邹韬奋《患难余生记·流亡》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 兼, 讠, 㣺, 共, 一, 卜, 十
Chinese meaning: 旧时指达官贵人对地位不高但有才德的人谦虚而有礼貌。[出处]《汉书·韦玄成传》“少好学,修父业,尤谦逊下士。”[例]他亲自送至车旁,亲自代关车门,行一深鞠躬礼而别,颇能~。——邹韬奋《患难余生记·流亡》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để khen ngợi phẩm chất của một người lãnh đạo.
Example: 这位将军不仅战功赫赫,而且谦恭下士,深受士兵爱戴。
Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn bù jǐn zhàn gōng hè hè , ér qiě qiān gōng xià shì , shēn shòu shì bīng ài dài 。
Tiếng Việt: Vị tướng này không chỉ lập nhiều chiến công mà còn rất khiêm tốn, được binh sĩ yêu mến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiêm tốn và hạ mình đối xử tốt với người dưới quyền.
Nghĩa phụ
English
Humble oneself and treat subordinates kindly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指达官贵人对地位不高但有才德的人谦虚而有礼貌。[出处]《汉书·韦玄成传》“少好学,修父业,尤谦逊下士。”[例]他亲自送至车旁,亲自代关车门,行一深鞠躬礼而别,颇能~。——邹韬奋《患难余生记·流亡》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế