Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谦尊而光

Pinyin: qiān zūn ér guāng

Meanings: Càng khiêm tốn thì càng được tôn trọng và tỏa sáng., The more modest one is, the more respected and brilliant they become., 尊者谦虚而显示其美德。[出处]《易·谦》“谦,尊而光,卑而不可逾。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 兼, 讠, 寸, 酋, 一, ⺌, 兀

Chinese meaning: 尊者谦虚而显示其美德。[出处]《易·谦》“谦,尊而光,卑而不可逾。”

Grammar: Đây là một thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc; thường dùng trong văn viết hoặc chính trị.

Example: 他一直保持谦尊而光的态度,赢得了所有人的爱戴。

Example pinyin: tā yì zhí bǎo chí qiān zūn ér guāng de tài dù , yíng dé le suǒ yǒu rén de ài dài 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ thái độ khiêm tốn và được mọi người kính trọng.

谦尊而光
qiān zūn ér guāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Càng khiêm tốn thì càng được tôn trọng và tỏa sáng.

The more modest one is, the more respected and brilliant they become.

尊者谦虚而显示其美德。[出处]《易·谦》“谦,尊而光,卑而不可逾。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...