Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谦冲

Pinyin: qiān chōng

Meanings: Khiêm tốn và ôn hòa, thể hiện sự nhún nhường và bình tĩnh., Modest and gentle, showing humility and calmness., ①谦虚。[例]念高危则思谦冲。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 兼, 讠, 中, 冫

Chinese meaning: ①谦虚。[例]念高危则思谦冲。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。

Grammar: Là tính từ dùng để miêu tả tính cách, thường kết hợp với các từ như '为人' (làm người) để mô tả con người.

Example: 他为人谦冲,从不炫耀自己的成就。

Example pinyin: tā wèi rén qiān chōng , cóng bú xuàn yào zì jǐ de chéng jiù 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người khiêm tốn, không bao giờ khoe khoang thành tích của mình.

谦冲
qiān chōng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiêm tốn và ôn hòa, thể hiện sự nhún nhường và bình tĩnh.

Modest and gentle, showing humility and calmness.

谦虚。念高危则思谦冲。——唐·魏征《谏太宗十思疏》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谦冲 (qiān chōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung