Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谣风

Pinyin: yáo fēng

Meanings: Phong trào lan truyền tin đồn, A trend of spreading rumors, ①造谣、传播谣言的风气。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 䍃, 讠, 㐅, 几

Chinese meaning: ①造谣、传播谣言的风气。

Grammar: Thường nói về hiện tượng xã hội mang tính tiêu cực.

Example: 社会上出现了谣风。

Example pinyin: shè huì shàng chū xiàn le yáo fēng 。

Tiếng Việt: Trong xã hội xuất hiện phong trào lan truyền tin đồn.

谣风
yáo fēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong trào lan truyền tin đồn

A trend of spreading rumors

造谣、传播谣言的风气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谣风 (yáo fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung