Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谣言

Pinyin: yáo yán

Meanings: Tin đồn sai lệch, không có căn cứ, False rumors without basis, ①指没有事实存在而捏造的话。*②没有公认的传说。*③民间流传的评议时政的歌谣,谚语。[例]兄等曾闻得近日小儿谣言否?——《于谦全传》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 䍃, 讠, 言

Chinese meaning: ①指没有事实存在而捏造的话。*②没有公认的传说。*③民间流传的评议时政的歌谣,谚语。[例]兄等曾闻得近日小儿谣言否?——《于谦全传》。

Grammar: Gắn liền với thông tin không chính xác, hay dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 不要相信那些谣言。

Example pinyin: bú yào xiāng xìn nà xiē yáo yán 。

Tiếng Việt: Đừng tin những tin đồn đó.

谣言
yáo yán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin đồn sai lệch, không có căn cứ

False rumors without basis

指没有事实存在而捏造的话

没有公认的传说

民间流传的评议时政的歌谣,谚语。兄等曾闻得近日小儿谣言否?——《于谦全传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谣言 (yáo yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung