Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谣俗

Pinyin: yáo sú

Meanings: Local customs and traditions passed down orally, Phong tục tập quán địa phương qua truyền miệng, ①指风俗习惯。[例]谣俗被服。——《史记·货殖列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 䍃, 讠, 亻, 谷

Chinese meaning: ①指风俗习惯。[例]谣俗被服。——《史记·货殖列传》。

Grammar: Sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu văn hóa dân gian.

Example: 了解当地的谣俗是非常有趣的。

Example pinyin: liǎo jiě dāng dì de yáo sú shì fēi cháng yǒu qù de 。

Tiếng Việt: Hiểu rõ phong tục địa phương qua truyền miệng rất thú vị.

谣俗
yáo sú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong tục tập quán địa phương qua truyền miệng

Local customs and traditions passed down orally

指风俗习惯。谣俗被服。——《史记·货殖列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谣俗 (yáo sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung