Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谣传

Pinyin: yáo chuán

Meanings: Spread rumors or inaccurate information, Truyền tin đồn, lan truyền tin tức không chính xác, ①广为流传而无明确基础或来源的信息。[例]纯属谣传。*②谣言传播。[例]据谣传。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 䍃, 讠, 专, 亻

Chinese meaning: ①广为流传而无明确基础或来源的信息。[例]纯属谣传。*②谣言传播。[例]据谣传。

Grammar: Thường dùng trong hoàn cảnh nhắc nhở về tính chính xác của thông tin.

Example: 不要轻信谣传。

Example pinyin: bú yào qīng xìn yáo chuán 。

Tiếng Việt: Đừng tin vào tin đồn.

谣传
yáo chuán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền tin đồn, lan truyền tin tức không chính xác

Spread rumors or inaccurate information

广为流传而无明确基础或来源的信息。纯属谣传

谣言传播。据谣传

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谣传 (yáo chuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung