Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yáo

Meanings: Lời đồn, tin đồn thất thiệt; bài hát dân gian., Rumor, false report; folk song., ①流言。[例]众女嫉余之娥眉兮,谣诼谓余以善淫。——《楚辞·离骚》。[合]谣诱(花言巧语,诱人上当)。*②行歌,乐曲。[例]吾闻文、成之世,童谣有之。——《左传·昭公二十五年》。[例]好为庐山谣。——李白《庐山谣》。[合]谣曲(谣言。风谣,歌谣);民谣;童谣。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 䍃, 讠

Chinese meaning: ①流言。[例]众女嫉余之娥眉兮,谣诼谓余以善淫。——《楚辞·离骚》。[合]谣诱(花言巧语,诱人上当)。*②行歌,乐曲。[例]吾闻文、成之世,童谣有之。——《左传·昭公二十五年》。[例]好为庐山谣。——李白《庐山谣》。[合]谣曲(谣言。风谣,歌谣);民谣;童谣。

Hán Việt reading: dao

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh truyền miệng hoặc văn hóa dân gian.

Example: 不要轻信谣言。

Example pinyin: bú yào qīng xìn yáo yán 。

Tiếng Việt: Đừng dễ dàng tin vào tin đồn.

yáo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời đồn, tin đồn thất thiệt; bài hát dân gian.

dao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Rumor, false report; folk song.

流言。众女嫉余之娥眉兮,谣诼谓余以善淫。——《楚辞·离骚》。谣诱(花言巧语,诱人上当)

行歌,乐曲。吾闻文、成之世,童谣有之。——《左传·昭公二十五年》。好为庐山谣。——李白《庐山谣》。谣曲(谣言。风谣,歌谣);民谣;童谣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...