Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谢馆秦楼

Pinyin: xiè guǎn qín lóu

Meanings: Refers to entertainment venues for the wealthy and noble class, Chỉ nơi ăn chơi dành cho tầng lớp quý tộc giàu có, 指妓院。[出处]元·关汉卿《斗鹌鹑·女校尉》“曲茶余饭饱邀故友,谢馆秦楼,散闷消愁。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 射, 讠, 官, 饣, 禾, 𡗗, 娄, 木

Chinese meaning: 指妓院。[出处]元·关汉卿《斗鹌鹑·女校尉》“曲茶余饭饱邀故友,谢馆秦楼,散闷消愁。”

Grammar: Thành ngữ cổ, mang sắc thái lịch sử.

Example: 这个地方曾是谢馆秦楼。

Example pinyin: zhè ge dì fāng céng shì xiè guǎn qín lóu 。

Tiếng Việt: Nơi này từng là chốn ăn chơi của giới quý tộc.

谢馆秦楼
xiè guǎn qín lóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ nơi ăn chơi dành cho tầng lớp quý tộc giàu có

Refers to entertainment venues for the wealthy and noble class

指妓院。[出处]元·关汉卿《斗鹌鹑·女校尉》“曲茶余饭饱邀故友,谢馆秦楼,散闷消愁。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...