Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谢顶

Pinyin: xiè dǐng

Meanings: Baldness, Hói đầu, ①歇顶。[例]有的老年人谢顶,有的老年人不谢顶。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 射, 讠, 丁, 页

Chinese meaning: ①歇顶。[例]有的老年人谢顶,有的老年人不谢顶。

Grammar: Thường dùng để mô tả hiện tượng rụng tóc dẫn đến hói đầu.

Example: 他年纪轻轻就谢顶了。

Example pinyin: tā nián jì qīng qīng jiù xiè dǐng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị hói khi còn trẻ.

谢顶
xiè dǐng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hói đầu

Baldness

歇顶。有的老年人谢顶,有的老年人不谢顶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谢顶 (xiè dǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung