Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谢病
Pinyin: xiè bìng
Meanings: Từ chức vì lý do sức khỏe, To resign due to illness, ①托病谢绝会客或自请辞职。[例]常为谢病。——《史记·春申君列传》。[例]应侯(范雎)因谢病。——《国策·秦策》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 射, 讠, 丙, 疒
Chinese meaning: ①托病谢绝会客或自请辞职。[例]常为谢病。——《史记·春申君列传》。[例]应侯(范雎)因谢病。——《国策·秦策》。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc công việc.
Example: 他因身体不好而谢病。
Example pinyin: tā yīn shēn tǐ bù hǎo ér xiè bìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã từ chức vì lý do sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ chức vì lý do sức khỏe
Nghĩa phụ
English
To resign due to illness
Nghĩa tiếng trung
中文释义
托病谢绝会客或自请辞职。常为谢病。——《史记·春申君列传》。应侯(范雎)因谢病。——《国策·秦策》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!