Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谢意
Pinyin: xiè yì
Meanings: Lòng cảm ơn, ý cảm tạ, Thanks, gratitude, ①感谢之意。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 射, 讠, 心, 音
Chinese meaning: ①感谢之意。
Grammar: Dùng phổ biến trong đời sống hàng ngày khi muốn cảm ơn ai đó.
Example: 表达谢意。
Example pinyin: biǎo dá xiè yì 。
Tiếng Việt: Bày tỏ lòng cảm ơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng cảm ơn, ý cảm tạ
Nghĩa phụ
English
Thanks, gratitude
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感谢之意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!