Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谢恩

Pinyin: xiè ēn

Meanings: To express gratitude to someone of higher status, Cảm tạ ơn đức, thường là đối với bậc bề trên, ①感谢别人的恩德(多指臣子君主)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 射, 讠, 因, 心

Chinese meaning: ①感谢别人的恩德(多指臣子君主)。

Grammar: Mang sắc thái cổ xưa, thường dùng trong các ngữ cảnh lịch sử.

Example: 臣民向皇帝谢恩。

Example pinyin: chén mín xiàng huáng dì xiè ēn 。

Tiếng Việt: Thần dân cảm tạ ơn vua.

谢恩
xiè ēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm tạ ơn đức, thường là đối với bậc bề trên

To express gratitude to someone of higher status

感谢别人的恩德(多指臣子君主)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...