Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谢忱
Pinyin: xiè chén
Meanings: Gratitude, thankfulness, Lòng biết ơn, sự cảm tạ, ①感谢的忱意。[例]承蒙协助,谨致谢忱。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 射, 讠, 冘, 忄
Chinese meaning: ①感谢的忱意。[例]承蒙协助,谨致谢忱。
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc những tình huống trang trọng.
Example: 谨表谢忱。
Example pinyin: jǐn biǎo xiè chén 。
Tiếng Việt: Xin bày tỏ lòng biết ơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng biết ơn, sự cảm tạ
Nghĩa phụ
English
Gratitude, thankfulness
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感谢的忱意。承蒙协助,谨致谢忱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!