Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谢帖
Pinyin: xiè tiē
Meanings: Thư cảm ơn, thiệp cảm tạ., Thank-you letter or note., ①旧时受礼后道谢的回帖。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 射, 讠, 占, 巾
Chinese meaning: ①旧时受礼后道谢的回帖。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết lịch sự.
Example: 他收到一封谢帖。
Example pinyin: tā shōu dào yì fēng xiè tiē 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được một bức thư cảm ơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư cảm ơn, thiệp cảm tạ.
Nghĩa phụ
English
Thank-you letter or note.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时受礼后道谢的回帖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!