Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谢客

Pinyin: xiè kè

Meanings: To decline receiving guests., Từ chối tiếp khách., ①婉言拒绝会见宾客。[例]向宾客致谢。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 射, 讠, 各, 宀

Chinese meaning: ①婉言拒绝会见宾客。[例]向宾客致谢。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói lịch sự.

Example: 今天身体不适,只好谢客。

Example pinyin: jīn tiān shēn tǐ bú shì , zhǐ hǎo xiè kè 。

Tiếng Việt: Hôm nay không khỏe, đành phải từ chối tiếp khách.

谢客
xiè kè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ chối tiếp khách.

To decline receiving guests.

婉言拒绝会见宾客。向宾客致谢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...