Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谢孝
Pinyin: xiè xiào
Meanings: Biểu thị lòng hiếu thảo, cảm ơn vì đã giúp đỡ trong tang lễ., To show filial piety or thank someone for their help during a funeral., ①旧俗,孝子到吊唁的亲友家行礼致谢,特指服满后拜访吊唁的亲友,表示感谢。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 射, 讠, 子, 耂
Chinese meaning: ①旧俗,孝子到吊唁的亲友家行礼致谢,特指服满后拜访吊唁的亲友,表示感谢。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong bối cảnh tang lễ.
Example: 他亲自上门谢孝。
Example pinyin: tā qīn zì shàng mén xiè xiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đích thân đến để cảm tạ lòng hiếu thảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu thị lòng hiếu thảo, cảm ơn vì đã giúp đỡ trong tang lễ.
Nghĩa phụ
English
To show filial piety or thank someone for their help during a funeral.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧俗,孝子到吊唁的亲友家行礼致谢,特指服满后拜访吊唁的亲友,表示感谢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!