Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谢媒

Pinyin: xiè méi

Meanings: To thank the matchmaker., Cảm ơn người mai mối., ①举行婚礼后男女双方向媒人致谢。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 射, 讠, 女, 某

Chinese meaning: ①举行婚礼后男女双方向媒人致谢。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến phong tục hôn nhân.

Example: 婚礼结束后,他们特意谢媒。

Example pinyin: hūn lǐ jié shù hòu , tā men tè yì xiè méi 。

Tiếng Việt: Sau khi đám cưới kết thúc, họ đặc biệt cảm ơn người mai mối.

谢媒
xiè méi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm ơn người mai mối.

To thank the matchmaker.

举行婚礼后男女双方向媒人致谢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谢媒 (xiè méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung