Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谢天谢地

Pinyin: xiè tiān xiè dì

Meanings: Cảm tạ trời đất, may quá., Thank heaven, what a relief., 表示目的达到或困难解除后满意轻松的心情。[出处]明·冯惟敏《正官端正好·徐我亭归田》“祖孙空切陈情表,母子遥悬陟屺怀,到如今谢天谢地全恩爱。”[例]~,这件事总算办成了。

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 34

Radicals: 射, 讠, 一, 大, 也, 土

Chinese meaning: 表示目的达到或困难解除后满意轻松的心情。[出处]明·冯惟敏《正官端正好·徐我亭归田》“祖孙空切陈情表,母子遥悬陟屺怀,到如今谢天谢地全恩爱。”[例]~,这件事总算办成了。

Grammar: Kết cấu cố định bốn âm tiết, biểu đạt sự nhẹ nhõm hoặc vui mừng.

Example: 谢天谢地,我们终于到了。

Example pinyin: xiè tiān xiè dì , wǒ men zhōng yú dào le 。

Tiếng Việt: May quá, cuối cùng chúng tôi đã đến nơi.

谢天谢地
xiè tiān xiè dì
4
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm tạ trời đất, may quá.

Thank heaven, what a relief.

表示目的达到或困难解除后满意轻松的心情。[出处]明·冯惟敏《正官端正好·徐我亭归田》“祖孙空切陈情表,母子遥悬陟屺怀,到如今谢天谢地全恩爱。”[例]~,这件事总算办成了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...