Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谢却
Pinyin: xiè què
Meanings: To refuse or decline., Từ chối, khước từ., ①谢绝;婉言拒绝。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 射, 讠, 卩, 去
Chinese meaning: ①谢绝;婉言拒绝。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết trang trọng.
Example: 他谢却了这次邀请。
Example pinyin: tā xiè què le zhè cì yāo qǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã từ chối lời mời này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ chối, khước từ.
Nghĩa phụ
English
To refuse or decline.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谢绝;婉言拒绝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!