Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谢兰燕桂
Pinyin: xiè lán yàn guì
Meanings: Gia đình có con cháu tài giỏi và thành đạt., A family with talented and successful descendants., 比喻能光耀门庭的子侄辈。[出处]谢兰,系谢庭兰玉”之省称;燕桂,《宋史·窦仪传》载仪学问优博,风度峻整。弟俨、侃、偁、僖,皆相继登科。冯道与禹钧(窦仪父)有旧,尝赠诗,有‘灵椿一株老,丹桂五枝芳’之句,缙绅多讽诵之。”时称窦氏兄弟为燕山五龙。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 射, 讠, 三, 丷, 北, 口, 廿, 灬, 圭, 木
Chinese meaning: 比喻能光耀门庭的子侄辈。[出处]谢兰,系谢庭兰玉”之省称;燕桂,《宋史·窦仪传》载仪学问优博,风度峻整。弟俨、侃、偁、僖,皆相继登科。冯道与禹钧(窦仪父)有旧,尝赠诗,有‘灵椿一株老,丹桂五枝芳’之句,缙绅多讽诵之。”时称窦氏兄弟为燕山五龙。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái tích cực và ca ngợi.
Example: 这家人真可谓谢兰燕桂。
Example pinyin: zhè jiā rén zhēn kě wèi xiè lán yàn guì 。
Tiếng Việt: Gia đình này quả thật là có con cháu tài giỏi và thành đạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình có con cháu tài giỏi và thành đạt.
Nghĩa phụ
English
A family with talented and successful descendants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻能光耀门庭的子侄辈。[出处]谢兰,系谢庭兰玉”之省称;燕桂,《宋史·窦仪传》载仪学问优博,风度峻整。弟俨、侃、偁、僖,皆相继登科。冯道与禹钧(窦仪父)有旧,尝赠诗,有‘灵椿一株老,丹桂五枝芳’之句,缙绅多讽诵之。”时称窦氏兄弟为燕山五龙。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế