Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谢仪
Pinyin: xiè yí
Meanings: Reward or token of appreciation., Tiền thưởng, lễ cảm ơn., ①谢礼。对一般按习惯或规矩不索取固定报酬的服务或在法律上未规定付酬的服务给予的款项或报酬。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 射, 讠, 义, 亻
Chinese meaning: ①谢礼。对一般按习惯或规矩不索取固定报酬的服务或在法律上未规定付酬的服务给予的款项或报酬。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng.
Example: 他收到了一份丰厚的谢仪。
Example pinyin: tā shōu dào le yí fèn fēng hòu de xiè yí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được một khoản tiền thưởng hậu hĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền thưởng, lễ cảm ơn.
Nghĩa phụ
English
Reward or token of appreciation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谢礼。对一般按习惯或规矩不索取固定报酬的服务或在法律上未规定付酬的服务给予的款项或报酬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!