Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谢世
Pinyin: xiè shì
Meanings: Qua đời, mất., To pass away., ①逝世。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 射, 讠, 世
Chinese meaning: ①逝世。
Grammar: Động từ hai âm tiết, cách dùng tương tự như 去世 (qù shì).
Example: 他去年谢世了。
Example pinyin: tā qù nián xiè shì le 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã qua đời vào năm ngoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Qua đời, mất.
Nghĩa phụ
English
To pass away.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逝世
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!