Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谡谡

Pinyin: sù sù

Meanings: Mạnh mẽ, rắn rỏi (thường dùng để mô tả gió)., Strong and steady (often used to describe wind)., ①形容挺劲有力;挺拔。[例]谡谡长松。*②象声词。形容风声呼呼作响。[例]谡谡风来。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 畟, 讠

Chinese meaning: ①形容挺劲有力;挺拔。[例]谡谡长松。*②象声词。形容风声呼呼作响。[例]谡谡风来。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong văn học cổ điển.

Example: 谡谡秋风扫落叶。

Example pinyin: sù sù qiū fēng sǎo luò yè 。

Tiếng Việt: Gió thu mạnh mẽ cuốn bay lá cây.

谡谡
sù sù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ, rắn rỏi (thường dùng để mô tả gió).

Strong and steady (often used to describe wind).

形容挺劲有力;挺拔。谡谡长松

象声词。形容风声呼呼作响。谡谡风来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...